Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Học Tử Vi Đẩu Số và những điều cần phải biết

Học Tử Vi Đẩu Số và những điều cần phải biết

I. Các Cấp Bậc Sao Trong Tử – Người mới học Tử Vi cần phải nắm vững.

Tử Vi Đẩu Số chia các sao lớn nhỏ theo mức độ quan trọng và tác dụng thành năm cấp bậc: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu. Các sao cấp Giáp là quan trọng nhất, ở vị trí hàng đầu, khi luận mệnh chủ yếu xem các sao cấp Giáp; các sao cấp Ất là thứ hai, gọi là phụ tinh, có tác dụng hỗ trợ các sao chủ cấp Giáp; các sao cấp Bính là thứ ba, sao cấp Đinh là thứ tư, sao cấp Mậu là thứ năm. Các sao dưới cấp Bính được gọi chung là tạp diệu, trong cung mệnh gốc không có tác dụng lớn nhưng trong cung hạn và lưu niên lại có tác dụng không thể xem thường.

Phân cấp cụ thể của các sao như sau: (người mới học Tử Vi bắt buộc phải thuộc)

1. 甲级星 (Sao Cấp Giáp):

  • Hệ Tử Vi có 6 sao: Tử Vi, Tham Lang, Cự Môn, Liêm Trinh, Vũ Khúc, Phá Quân.
  • Hệ Thiên Phủ có 8 sao: Thiên Phủ, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thiên Đồng, Thất Sát, Thiên Cơ, Thái Dương, Thái Âm.
  • Tám sao cát: Văn Xương, Văn Khúc, Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Khôi, Thiên Việt, Lộc Tồn, Thiên Mã.
  • Sáu sao hung: Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Kiếp, Địa Không.
  • Bốn sao hóa: Quyền, Lộc, Khoa, Kỵ.

Tổng cộng 32 sao. Khi luận mệnh chủ yếu xem 32 sao chính này và các sao phụ trợ.

2. 乙级星 (Sao Cấp Ất):

  • Thiên Quan, Thiên Phúc, Thiên Hư, Thiên Khốc, Long Trì, Phượng Các, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Cô Thần, Quả Tú, Phi Liêm, Phá Toái, Hoa Cái, Hàm Trì, Thiên Đức, Thiên Tài, Thiên Thọ, Thiên Không, Thiên Hình, Thiên Dao, Giải Thần, Thiên Vu, Thiên Nguyệt, Âm Sát, Đài Phụ, Phong Cáo, Bát Tọa, Tam Đài, Ân Quang, Thiên Quý.

3. 丙级星 (Sao Cấp Bính):

  • Mười hai thần Trường Sinh: Trường Sinh, Mộc Dục, Quan Đới, Lâm Quan, Đế Vượng, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Thai, Dưỡng.
  • Mười hai thần Bác Sĩ của sinh niên: Bác Sĩ, Lực Sĩ, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phù.
  • Thiên Thương, Thiên Sứ.

4. 丁级星 (Sao Cấp Đinh):

  • Các sao lưu niên: Tuế Kiến, Long Đức, Thiên Đức, Tướng Tinh, Bàn An, Tuế Dịch, Hoa Cái.

5. 戊级星 (Sao Cấp Mậu):

  • Các sao lưu niên: Hối Khí, Tang Môn, Quán Sách, Đại Hao, Bạch Hổ, Điếu Khách, Kiếp Sát, Tai Sát, Thiên Sát, Tức Thần, Chỉ Bối, Hàm Trì, Nguyệt Sát, Vong Thần.

II. Phân Loại Các Sao Trong Tử Vi Đẩu Số – Người mới học Tử Vi cần phải nắm vững.

1. Phân loại chung:

  • Chính tinh, Phụ tinh, Phó tinh, Cát tinh, Sát tinh, Tứ hóa tinh, Lưu tinh.

2. Giải thích và phân biệt các sao phụ trợ:

  • Phụ diệu: Thiên Khôi, Thiên Việt, Tả Phù, Hữu Bật gọi là phụ diệu. Sự thành công của các sao này nhờ vào “lực của người khác,” tức là sự trợ giúp của người khác, sự trợ giúp này thường là tự nhiên, không cần phải nỗ lực và cố gắng nhiều mà có thể đạt được tự nhiên.
  • Tá diệu: Văn Xương, Văn Khúc, Lộc Tồn, Thiên Mã gọi là tá diệu. Sự thành công của các sao này phải nhờ vào “lực của chính mình,” tức là phải tự mình nỗ lực mới có thể đạt được thành công, không thể dựa vào sự giúp đỡ của người khác.

3. Phân loại theo Bắc Đẩu và Nam Đẩu:

  • Bắc Đẩu: 12 sao
    • Chủ tinh: Tử Vi.
    • Chính tinh: Tham Lang, Cự Môn, Lộc Tồn, Văn Khúc, Liêm Trinh, Vũ Khúc, Phá Quân.
    • Trợ tinh: Tả Phù, Hữu Bật, Kình Dương, Đà La.
  • Nam Đẩu: 11 sao
    • Chủ tinh: Thiên Phủ.
    • Chính tinh: Thiên Lương, Thiên Cơ, Thiên Đồng, Thiên Tướng, Thất Sát, Văn Xương.
    • Trợ tinh: Thiên Khôi, Thiên Việt, Hỏa Tinh, Linh Tinh.
  • Trung Thiên: 40 sao
    • Chủ tinh: Thái Âm, Thái Dương.
    • Chính tinh: Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ.
    • 17 sao cát: Đài Phụ, Phong Cáo, Ân Quang, Thiên Quý, Thiên Quan, Thiên Phúc, Tam Đài, Bát Tọa, Long Trì, Phượng Các, Thiên Tài, Thiên Thọ, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Thiên Mã, Giải Thần, Thiên Vu.
    • 17 sao hung: Thiên Không, Địa Kiếp, Địa Không, Thiên Hình, Thiên Dao, Thiên Thương, Thiên Sứ, Thiên Hư, Thiên Khốc, Cô Thần, Quả Tú, Tiết Không, Tuần Không, Phi Liêm, Phá Toái, Thiên Nguyệt, Âm Sát.
  • Mười hai sao Bác Sĩ của sinh niên: Bác Sĩ, Lực Sĩ, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phù.
  • Mười hai sao Trường Sinh: Trường Sinh, Mộc Dục, Quan Đới, Lâm Quan, Đế Vượng, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Thai, Dưỡng.

III. Phân Loại Cát Tinh và Hung Tinh – Người mới học Tử Vi cần phải nắm vững.

  • Cát tinh: Đa phần mang lại phú quý, phúc thọ, ôn hòa, nhân hậu, tốt với lục thân, có đặc tính tích cực. Các sao này thường không mạnh mẽ bằng các sao hung.
    • Ví dụ: Tử Vi, Thiên Phủ, Vũ Khúc, Thái Dương, Thái Âm, Thiên Lương, Thiên Cơ, Thiên Tướng, Thiên Đồng, Lộc Tồn, Văn Xương, Văn Khúc, Tả Phù, Hữu Bật, Thiên Khôi, Thiên Việt, Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc, 17 sao cát Trung Thiên, Bác Sĩ trong mười hai thần: Bác Sĩ, Lực Sĩ, Thanh Long, Tướng Quân, Tấu Thư, Hỷ Thần, và các sao trong mười hai thần Trường Sinh: Trường Sinh, Quan Đới, Lâm Quan, Đế Vượng, Thai, Dưỡng.
  • Hung tinh: Đa phần mang lại nghèo hèn, lao đao, mạnh mẽ, độc ác, bệnh tật, tàn tật, kiện tụng, ít thân tình, có tính cách tham lam, dâm đãng, thất thường. Các sao này thường mạnh mẽ hơn các sao cát.
    • Ví dụ: Tham Lang, Cự Môn, Liêm Trinh, Phá Quân, Thất Sát, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Hóa Kỵ, 17 sao hung Trung Thiên, các sao hung trong mười hai thần Bác Sĩ: Tiểu Hao, Phi Liêm, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phù, và các sao trong mười hai thần Trường Sinh: Mộc Dục, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt.

Để đăng ký khóa học Tử Vi online:

Liên hệ: zalo: 0376.788.799 – thầy Minh Tuệ.

Quét mã để tham gia nhóm thảo luận:

Tham gia nhóm học tử vi cho người mới bắt đầu
Tham gia nhóm học tử vi cho người mới bắt đầu

Leave a comment